Phiên âm : háng huà.
Hán Việt : hành thoại.
Thuần Việt : ngôn ngữ trong nghề; tiếng lóng trong nghề; thuật .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngôn ngữ trong nghề; tiếng lóng trong nghề; thuật ngữ chuyên ngành; tiếng chuyên dùng trong nghề某个行业的专门用语(一般人不大理解)