VN520


              

血口噴人

Phiên âm : xuè kǒu pēn rén.

Hán Việt : huyết khẩu phún nhân.

Thuần Việt : ngậm máu phun người .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngậm máu phun người (dùng thủ đoạn thâm độc, ngấm ngầm hại người). 比喻用惡毒的話誣蔑別人.


Xem tất cả...