Phiên âm : xuè kǒu pēn rén.
Hán Việt : huyết khẩu phún nhân.
Thuần Việt : ngậm máu phun người .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngậm máu phun người (dùng thủ đoạn thâm độc, ngấm ngầm hại người). 比喻用惡毒的話誣蔑別人.