VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蠻纏
Phiên âm :
mán chán.
Hán Việt :
man triền .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
胡攪蠻纏.
蠻干 (mángàn) : man can
蠻書 (mán shū) : man thư
蠻腰 (mán yāo) : man yêu
蠻橫 (mán hèng) : thô bạo; ngang ngược; ngang như cua
蠻觸之爭 (mán chù zhī zhēng) : man xúc chi tranh
蠻牋 (mán jiān) : man tiên
蠻觸 (mán chù) : man xúc
蠻幹 (mán gàn) : man cán
蠻貊 (mán mò) : man mạch
蠻聲哈剌 (mán shēng hā là) : man thanh ha lạt
蠻族 (mán zú) : man tộc
蠻不蠻, 侉不侉 (mán bù mán, kuǎ bù kuǎ) : man bất man, 侉 bất 侉
蠻江 (mán jiāng) : man giang
蠻人 (mán rén) : man nhân
蠻箋 (mán jiān) : man tiên
蠻針瞎灸 (mán zhēn xiā jiǔ) : man châm hạt cứu
Xem tất cả...