Phiên âm : juān miǎn.
Hán Việt : quyên miễn.
Thuần Việt : bãi bỏ; miễn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bãi bỏ; miễn (tô thuế, tiền phạt, lao dịch...). 免除(租稅、罰款、勞役等).