VN520


              

蠢蠢欲動

Phiên âm : chǔn chǔn yù dòng.

Hán Việt : xuẩn xuẩn dục động .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 摩拳擦掌, 躍躍欲試, 伺機而動, .

Trái nghĩa : , .

見了一瓶"老白干", 嘴"蠢蠢欲動".


Xem tất cả...