Phiên âm : chǔn rén.
Hán Việt : xuẩn nhân .
Thuần Việt : kẻ ngu dốt; tên ngu xuẩn; đồ ngu đần.
Đồng nghĩa : 笨伯, .
Trái nghĩa : , .
kẻ ngu dốt; tên ngu xuẩn; đồ ngu đần. 愚笨的人.