VN520


              

蠟白

Phiên âm : là bái.

Hán Việt : lạp bạch.

Thuần Việt : trắng bệt; trắng nhợt; xanh xám .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trắng bệt; trắng nhợt; xanh xám (mặt). (臉)沒有血色;煞白.


Xem tất cả...