Phiên âm : là guǒ.
Hán Việt : lạp quả.
Thuần Việt : hoa quả sáp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoa quả sáp. 一種工藝品, 用蠟制成的各種蔬菜、水果.