Phiên âm : là bǎn.
Hán Việt : lạp bản.
Thuần Việt : dụng cụ làm bạch lạp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. dụng cụ làm bạch lạp. 制白蠟的工具.