Phiên âm : là qiān.
Hán Việt : lạp thiên.
Thuần Việt : giá cắm nến; giá chân nến; chân đèn; chân đèn cầy;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giá cắm nến; giá chân nến; chân đèn; chân đèn cầy; giá cắm đèn cầy. 上有 尖釘下有 底座可以插蠟燭的器物.