Phiên âm : là xiàng.
Hán Việt : lạp tượng.
Thuần Việt : tượng sáp; hình nhân bằng sáp; vật nặn bằng sáp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tượng sáp; hình nhân bằng sáp; vật nặn bằng sáp. 用蠟做成的人或物的形象.