VN520


              

蠟像

Phiên âm : là xiàng.

Hán Việt : lạp tượng.

Thuần Việt : tượng sáp; hình nhân bằng sáp; vật nặn bằng sáp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tượng sáp; hình nhân bằng sáp; vật nặn bằng sáp. 用蠟做成的人或物的形象.


Xem tất cả...