VN520


              

蠅甩兒

Phiên âm : yíng shuǎi r.

Hán Việt : dăng súy nhi.

Thuần Việt : phất trần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phất trần. 拂塵.


Xem tất cả...