Phiên âm : chēng tián.
Hán Việt : sanh điền .
Thuần Việt : ruộng nuôi trai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ruộng nuôi trai. 福建、廣東一帶海濱飼養蟶類的田.