Phiên âm : chán tuì.
Hán Việt : thiền thuế.
Thuần Việt : xác ve.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. xác ve. 蟬的幼蟲變為成蟲時蛻下的殼. 中醫做解熱鎮靜的藥物.