VN520


              

蟠曲

Phiên âm : pán qū.

Hán Việt : bàn khúc.

Thuần Việt : uốn khúc; quanh co uốn khúc; quanh co uốn lượn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

uốn khúc; quanh co uốn khúc; quanh co uốn lượn. 盤曲:曲折環繞.