Phiên âm : pán qū.
Hán Việt : bàn khúc.
Thuần Việt : uốn khúc; quanh co uốn khúc; quanh co uốn lượn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
uốn khúc; quanh co uốn khúc; quanh co uốn lượn. 盤曲:曲折環繞.