Phiên âm : xī shuài cǎo.
Hán Việt : tất suất thảo .
Thuần Việt : cỏ dế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cỏ dế. 一年生草本植物, 葉子條形, 莖的頂端生花穗. 結穗的莖, 劈成細絲可以用來逗蟋蟀, 所以叫蟋蟀草.