VN520


              

蟄伏

Phiên âm : zhé fú.

Hán Việt : trập phục.

Thuần Việt : ngủ đông; giấc ngủ mùa đông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 蠕動, 蠢動, .

1. ngủ đông; giấc ngủ mùa đông. 動物冬眠, 潛伏起來不食不動.