Phiên âm : luó si.
Hán Việt : loa sư.
Thuần Việt : ốc nước ngọt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ốc nước ngọt. 淡水螺的通稱, 一般較小.
♦Loa sư 螺螄: cùng loài với điền loa 田螺 ốc sống ở nước ngọt. § Cũng gọi là điền thanh 田青 hay si loa 螄螺. Chữ 螄 cũng đọc là sư hay tư.