Phiên âm : dié gǔ.
Hán Việt : điệp cốt .
Thuần Việt : xương bướm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xương bướm. 頭骨之一, 形狀像蝴蝶, 在腦顱的底部, 枕骨之前.