Phiên âm : dié yǒng.
Hán Việt : điệp vịnh .
Thuần Việt : môn bơi bướm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. môn bơi bướm. 游泳的一種姿勢, 也是游泳項目之一, 跟蛙泳相似, 但兩臂劃水后須提出水面再向前擺出, 因形似蝶飛而得名.