Phiên âm : hú dié zhuāng.
Hán Việt : hồ điệp trang .
Thuần Việt : đóng sách hình bướm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đóng sách hình bướm. 圖書裝訂法的一種, 有字的紙面相對折疊, 中縫的背面用膠或糨糊粘連, 再以厚紙包裹做書面. 展開時, 兩邊向外, 像蝴蝶的雙翅, 故名.