VN520


              

蝴蝶裝

Phiên âm : hú dié zhuāng.

Hán Việt : hồ điệp trang .

Thuần Việt : đóng sách hình bướm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đóng sách hình bướm. 圖書裝訂法的一種, 有字的紙面相對折疊, 中縫的背面用膠或糨糊粘連, 再以厚紙包裹做書面. 展開時, 兩邊向外, 像蝴蝶的雙翅, 故名.


Xem tất cả...