VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蜜餞
Phiên âm :
mì jiàn.
Hán Việt :
mật tiễn .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
蜜餞海棠.
蜜餞 (mì jiàn) : mật tiễn
蜜棗 (mì zǎo) : mứt táo
蜜橘 (mì jú) : mật quất
蜜糖 (mì táng) : Mật ong
蜜蠟 (mì là) : mật lạp
蜜月旅行 (mì yuè lǚ xíng) : Du lịch tuần trăng mật
蜜裡調油 (mì li tiáo yóu) : mật lí điều du
蜜饯 (mì jiàn) : mứt hoa quả
蜜瓜 (mì guā) : Dưa hồng, dưa bở
蜜月期 (mì yuè qí) : mật nguyệt kì
蜜筒 (mì tǒng) : mật đồng
蜜糕 (mì gāo) : mật cao
蜜丸子 (mì wán zi) : thuốc bọc đường; viên thuốc bọc đường
蜜腺 (mì xiàn) : tuyến mật
蜜蟻 (mì yǐ) : mật nghĩ
蜜供 (mì gòng) : mật cung
Xem tất cả...