VN520


              

蜚英騰茂

Phiên âm : fēi yīng téng mào.

Hán Việt : phỉ anh đằng mậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱頌人的聲名事業日盛。明.孫梅錫《琴心記》第四一齣:「吾弟蜚英騰茂, 下筆如神, 不須謙讓, 就請揮毫。」也作「飛聲騰實」。