Phiên âm : fēi yīng téng mào.
Hán Việt : phỉ anh đằng mậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱頌人的聲名事業日盛。明.孫梅錫《琴心記》第四一齣:「吾弟蜚英騰茂, 下筆如神, 不須謙讓, 就請揮毫。」也作「飛聲騰實」。