Phiên âm : wú gōng.
Hán Việt : ngô công .
Thuần Việt : rết; con rết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rết; con rết. 節肢動物, 身體長而扁, 背部暗綠色, 腹部黃褐色, 頭部有鞭狀觸角, 軀干由許多環節構成, 每個環節有 一對足. 第一對足呈鉤狀, 有毒腺, 能分泌毒液. 吃小昆蟲. 中醫入藥.