Phiên âm : fēng wō méi.
Hán Việt : phong oa môi .
Thuần Việt : than tổ ong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
than tổ ong. 煤末摻適量石灰或黏土加水和勻, 用模型壓制成的短圓柱形燃料, 有許多上下貫通的孔.