VN520


              

蛤粉

Phiên âm : há fěn.

Hán Việt : cáp phấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Vỏ nghêu, vỏ sò tán vụn, dùng làm thuốc hoặc bột vẽ. § Còn gọi là trân châu phấn 珍珠粉.