Phiên âm : há fěn.
Hán Việt : cáp phấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Vỏ nghêu, vỏ sò tán vụn, dùng làm thuốc hoặc bột vẽ. § Còn gọi là trân châu phấn 珍珠粉.