VN520


              

蛛絲馬跡

Phiên âm : zhū sī mǎ jì.

Hán Việt : chu ti mã tích.

Thuần Việt : sợi tơ nhện, dấu chân ngựa; manh mối; đầu mối .

Đồng nghĩa : 蛛絲鼠跡, .

Trái nghĩa : , .

sợi tơ nhện, dấu chân ngựa; manh mối; đầu mối (ví với việc không tìm ra được đầu mối rõ ràng của sự việc.). 比喻查究事情根源的不很明顯的線索.