VN520


              

蛋糕

Phiên âm : dàngāo.

Hán Việt : đản cao.

Thuần Việt : bánh ga-tô; bánh ngọt; bánh bông lan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bánh ga-tô; bánh ngọt; bánh bông lan. 雞蛋和面粉加糖和油制成的松軟的糕.

♦Bánh ngọt. § Dùng trứng gà, bột mì, đường, hương liệu... làm thành. ◎Như: nãi du đản cao 奶油蛋糕.


Xem tất cả...