Phiên âm : zhà chán.
Hán Việt : trách thiền.
Thuần Việt : con ve.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con ve. 身體最大的一種蟬, 前、后翅基部黑褐色, 斑紋外側呈截斷狀. 夏天鳴聲大, 幼蟲蛻的殼可入藥. 俗稱知了.