Phiên âm : bǐ fú hàn shù.
Hán Việt : tì phù hám thụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 不自量力, 螳螂擋車, 以卵擊石, 夸父逐日, 螳臂當車, .
Trái nghĩa : 泰山壓卵, .
♦Tỉ dụ không biết lượng sức mình. § Xem tì phù hám đại thụ 蚍蜉撼大樹.