VN520


              

蚍蜉撼樹

Phiên âm : bǐ fú hàn shù.

Hán Việt : tì phù hám thụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 不自量力, 螳螂擋車, 以卵擊石, 夸父逐日, 螳臂當車, .

Trái nghĩa : 泰山壓卵, .

♦Tỉ dụ không biết lượng sức mình. § Xem tì phù hám đại thụ 蚍蜉撼大樹.