Phiên âm : wén xiāng.
Hán Việt : văn hương .
Thuần Việt : nhang muỗi; hương chống muỗi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhang muỗi; hương chống muỗi. 含有藥料, 燃著后可以熏死或趕跑蚊子的線香或盤香.