VN520


              

蚊香

Phiên âm : wén xiāng.

Hán Việt : văn hương .

Thuần Việt : nhang muỗi; hương chống muỗi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhang muỗi; hương chống muỗi. 含有藥料, 燃著后可以熏死或趕跑蚊子的線香或盤香.