VN520


              

處女

Phiên âm : chù nǚ.

Hán Việt : xử nữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chỉ phụ nữ ở trong nhà.
♦Đặc chỉ con gái chưa lấy chồng, còn trinh. § Cũng gọi là xử tử 處子.
♦Lần đầu. ◎Như: xử nữ hàng 處女航 chuyến bay đầu tiên, xử nữ tác 處女作 tác phẩm đầu tay.


Xem tất cả...