VN520


              

虔婆

Phiên âm : qián pó .

Hán Việt : kiền bà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chỉ mụ dầu hay tú bà (tức bảo mẫu 鴇母).
♦Cũng chỉ mụ già dùng lời ngon ngọt dụ người để mưu đồ lợi ích.
♦Mụ chằng (tiếng mắng chửi).