Phiên âm : hǔ xué lóng tán.
Hán Việt : hổ huyệt long đàm.
Thuần Việt : đầm rồng hang hổ; ao rồng hang cọp; địa thế hiểm t.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầm rồng hang hổ; ao rồng hang cọp; địa thế hiểm trở. 見〖龍潭虎穴〗.