Phiên âm : hǔ kǒu yú shēng.
Hán Việt : hổ khẩu dư sanh.
Thuần Việt : thoát khỏi miệng hùm; thoát chết; sống sót .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thoát khỏi miệng hùm; thoát chết; sống sót (sống sót qua cơn tai biến cực kỳ nguy hiểm.). 比喻歷經大難而僥幸保全生命.