VN520


              

虎口余生

Phiên âm : hǔ kǒu yú shēng.

Hán Việt : hổ khẩu dư sanh.

Thuần Việt : thoát khỏi miệng hùm; thoát chết; sống sót .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thoát khỏi miệng hùm; thoát chết; sống sót (sống sót qua cơn tai biến cực kỳ nguy hiểm.). 比喻歷經大難而僥幸保全生命.


Xem tất cả...