VN520


              

蘿卜花

Phiên âm : luó bo huā.

Hán Việt : la bốc hoa.

Thuần Việt : vẩy .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vẩy (trên giác mạc của mắt). 眼球角膜發生潰瘍, 好轉后, 在角膜上遺留下的白色瘢痕, 俗稱蘿卜花.