VN520


              

蘭若

Phiên âm : lán rě.

Hán Việt : lan nhã.

Thuần Việt : lăng miếu; đền; điện; miếu; thánh thất; thánh đườn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lăng miếu; đền; điện; miếu; thánh thất; thánh đường. 寺廟.

♦Chùa hoặc chỗ tĩnh mịch thanh tịnh. § Gọi tắt của a-lan-nhã 阿蘭若 (dịch âm tiếng Phạn "Aranyaka" hay "Aranya").


Xem tất cả...