Phiên âm : lán rě.
Hán Việt : lan nhã.
Thuần Việt : lăng miếu; đền; điện; miếu; thánh thất; thánh đườn.
lăng miếu; đền; điện; miếu; thánh thất; thánh đường. 寺廟.
♦Chùa hoặc chỗ tĩnh mịch thanh tịnh. § Gọi tắt của a-lan-nhã 阿蘭若 (dịch âm tiếng Phạn "Aranyaka" hay "Aranya").