VN520


              

蘧然

Phiên âm : qú rán.

Hán Việt : cừ nhiên.

Thuần Việt : ngạc nhiên; thích thú.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngạc nhiên; thích thú. 驚喜的樣子.

♦Dáng kinh hỉ, vừa kinh ngạc vừa vui mừng. ◇Đàm Tác Dân 譚作民: Cừ nhiên phấn tỉnh nhất đại mộng, Thủ vãn Đông Hải tẩy nhãn khổng 蘧然奮醒一大夢, 手挽東海洗眼孔 (Ngạc mộng 噩夢).