VN520


              

蘑菰

Phiên âm : mó gū .

Hán Việt : ma cô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nấm. § Còn viết là: 摩姑, 磨菇, 蘑菰.
♦Tỉ dụ cố ý dùng dằng hoặc kéo dài thời gian. ◎Như: biệt ma cô, ngã mang đắc ngận 別蘑菇, 我忙得很 đừng có dùng dằng, tôi đang vội lắm. § Còn viết là: 摩姑, 磨咕.