Phiên âm : mó gū .
Hán Việt : ma cô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Nấm. § Còn viết là: 摩姑, 磨菇, 蘑菰.♦Tỉ dụ cố ý dùng dằng hoặc kéo dài thời gian. ◎Như: biệt ma cô, ngã mang đắc ngận 別蘑菇, 我忙得很 đừng có dùng dằng, tôi đang vội lắm. § Còn viết là: 摩姑, 磨咕.