Phiên âm : píng guǒ.
Hán Việt : tần quả.
Thuần Việt : quả táo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây táo. 落葉喬木, 葉子橢圓形, , 花白色帶有紅暈. 果實圓形, 味甜或略酸, 是普通的水果.