Phiên âm : sū wéiāi.
Hán Việt : tô duy ai .
Thuần Việt : Xô-Viết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Xô-Viết. 蘇聯中央和地方各級的國家權力機關. 中國第二次國內革命戰爭時期曾把當時的工農民主政權組織叫蘇淮埃. (俄:COBET).