Phiên âm : sū wǎ.
Hán Việt : tô ngõa.
Thuần Việt : Xu-va; Suva .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Xu-va; Suva (thủ đô Phi-gi). 斐濟首都, 位于維提島東南海岸, 是商業及運輸中心.