Phiên âm : sū qū.
Hán Việt : tô khu.
Thuần Việt : khu Xô-Viết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khu Xô-Viết. 第二次國內革命戰爭時期的革命根據地. 因根據地的政權采取蘇維埃的形式, 故稱蘇區.