Phiên âm : sū jù.
Hán Việt : tô kịch .
Thuần Việt : kịch Giang Tô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kịch Giang Tô. 江蘇地方戲曲劇種之一, 由曲藝"蘇州灘簧"發展而成. 用胡琴、笛、琵琶(或弦子)、笙等伴奏.