VN520


              

蘇丹

Phiên âm : sū dān.

Hán Việt : tô đan .

Thuần Việt : Xu-đan .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. Xu-đan (tên gọi của người đứng đầu quốc gia theo đạo Hồi). 某些伊斯蘭教國家最高統治者的稱號. (阿拉伯sultān).


Xem tất cả...