Phiên âm : sū dān.
Hán Việt : tô đan .
Thuần Việt : Xu-đan .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. Xu-đan (tên gọi của người đứng đầu quốc gia theo đạo Hồi). 某些伊斯蘭教國家最高統治者的稱號. (阿拉伯sultān).