VN520


              

蘆笙

Phiên âm : lú shēng.

Hán Việt : lô sanh .

Thuần Việt : khèn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khèn (một thức nhạc cụ dân tộc của các dân tộc Mèo, Dao và Đồng). 苗、侗等少數民族的管樂器, 用若干根蘆竹管和一根吹氣管裝在木制的座子上制成.


Xem tất cả...