Phiên âm : lú shēng.
Hán Việt : lô sanh .
Thuần Việt : khèn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khèn (một thức nhạc cụ dân tộc của các dân tộc Mèo, Dao và Đồng). 苗、侗等少數民族的管樂器, 用若干根蘆竹管和一根吹氣管裝在木制的座子上制成.