Phiên âm : cáng lóng wò hǔ.
Hán Việt : tàng long ngọa hổ.
Thuần Việt : nhân tài ẩn dật; tiềm tàng nhân tài; rồng núp hổ n.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhân tài ẩn dật; tiềm tàng nhân tài; rồng núp hổ nằm; rồng cuốn hổ phục. 隱藏著的龍, 睡臥著的虎. 比喻潛藏著人才.