VN520


              

藉藉

Phiên âm : jí jí.

Hán Việt : tạ tạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眾多雜亂的樣子。《南齊書.卷五五.孝義傳.樂頤傳》:「外傳藉藉, 似有伊周之事, 君蒙武帝殊常之恩, 荷託付之重, 恐不得同人此舉。」