VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
薄荷
Phiên âm :
bò hé.
Hán Việt :
bạc hà.
Thuần Việt :
cây bạc hà.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
薄弱 (bó ruò) : bạc nhược
薄幸 (bó xìng) : phụ lòng; phụ bạc; bạc tình; bạc bẽo; bạc hạnh
薄养厚葬 (bó yǎng hòu zàng) : sống thì con chẳng cho ăn, chết thì xôi thịt làm v
薄晚 (bó wǎn) : bạc vãn
薄幹 (bó gàn) : bạc cán
薄纱 ( bó shā) : Vải the, gạc mỏng
薄厚 (bó hòu) : độ dày; độ dầy; dầy mỏng
薄寮省 (báo liáo shěng) : Tỉnh bạc liêu
薄產 (bó chǎn) : bạc sản
薄落 (bó luò) : bạc lạc
薄宦 (bó huàn) : bạc hoạn
薄福 (bó fú) : bạc phúc
薄雲 (bó yún) : bạc vân
薄俗 (bó sú) : bạc tục
薄晓 (bó xiǎo) : bình minh; rạng đông; vừa sáng; sáng tinh mơ; sáng
薄呢 (bó ní) : Dạ
Xem tất cả...