Phiên âm : bó jì.
Hán Việt : bạc kĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 薄藝, 末技, 末藝, .
Trái nghĩa : , .
♦Tài mọn, nghề mọn, tài năng thô thiển. ◇Tô Thức 蘇軾: Khu khu chu thượng nhân, Bạc kĩ an cảm trình 區區舟上人, 薄技安敢呈 (Tân than 新灘).